Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hair"

noun
Historical hairstyle
/hɪˈstɔːrɪkəl ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc lịch sử

noun
Vintage hairstyle
/ˈvɪntɪdʒ ˈheərˌstaɪl/

Kiểu tóc thời xưa

noun
long hair
/lɔŋ hɛr/

tóc dài

noun
Braided hairstyle
/ˈbreɪdɪd ˈheəˌstaɪl/

Kiểu tóc tết

noun
Half-up hairstyle
/hæf ʌp ˈheəˌstaɪl/

kiểu tóc kẹp nửa đầu

noun phrase
Stronger hair
/ˈstrɔŋɡər her/

Tóc khỏe hơn

noun
Less hair fall
/lɛs hɛr fɔl/

Giảm rụng tóc

noun
even hairline
/ˈiːvən ˈheəˌlaɪn/

chân tóc mọc đều

noun
Reduced hair breakage
/rɪˈdjuːst heər ˈbreɪkɪdʒ/

tóc bớt gãy rụng

noun
afro hair
/ˈæfroʊ hɛr/

tóc kiểu afro

noun
romantic hairstyle
/roʊˈmæntɪk ˈheərˌstaɪl/

kiểu tóc lãng mạn

noun
elegant hairstyle
/ˈelɪɡənt ˈheəˌstaɪl/

kiểu tóc thanh lịch

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY