noun
Embroidered blanket
Chiếc đệm trắng với họa tiết chìm nhã nhặn
noun
Floral patterned bed sheet
/floʊrəl ˈpætərnd bɛd ʃiːt/ ga trải giường họa tiết hoa nhí
noun
fancy circle
Vòng tròn trang trí hoặc hình dạng vòng tròn có họa tiết hoặc thiết kế đặc biệt.
noun
animal pattern
mẫu hình hoặc họa tiết lấy cảm hứng từ các đặc điểm của động vật
noun
spotted tie
Áo cà vạt có họa tiết chấm nhỏ hoặc đốm