Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " hành lý"

noun
Luggage pile
/ˈlʌɡɪdʒ paɪl/

Đống hành lý

noun
boot space
/buːt speɪs/

Khoang hành lý (ô tô)

noun
luggage compartment
/ˈlʌɡɪdʒ kəmˈpɑːrtmənt/

Ngăn hành lý

noun
luggage box
/ˈlʌɡɪdʒ bɒks/

Hộp đựng hành lý

noun
bicycle trunk
/ˈbaɪsɪkl trʌŋk/

hộc đựng hành lý phía sau xe đạp

noun
overhead compartment
/ˈoʊvərhɛd kəmˈpɑːrtmənt/

ngăn chứa hành lý trên cao

noun
overhead bin
/ˈoʊvərˌhɛd bɪn/

ngăn chứa hành lý trên đầu

noun
trolley
/ˈtrɒli/

xe đẩy (dùng để chở hàng hóa hoặc hành lý)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY