Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guard"

noun
Splash guard
/splæʃ ɡɑːrd/

Tấm chắn bùn

noun
national guard
/ˈnæʃənəl ɡɑːrd/

Vệ binh quốc gia

verb
Successfully guard
/səkˈsesfəli ɡɑːrd/

Bảo vệ thành công

noun
crossing guard
/ˈkrɔːsɪŋ ɡɑːrd/

nhân viên bảo vệ đường phố

noun
home guard
/ˈhoʊm ɡɑːrd/

lực lượng phòng vệ địa phương

noun
Community guard
/kəˈmjuːnɪti ɡɑːrd/

Bảo vệ cộng đồng

verb
Be on guard
/biː ɒn ɡɑːrd/

Cảnh giác

noun
changing of the guard
/ˈtʃeɪndʒɪŋ əv ðə ɡɑːrd/

mùa thay chăn màn

verb
impersonate a prison guard
ɪmˈpɜːsəneɪt ə ˈprɪzn ɡɑːrd

đóng giả quản giáo

noun
hotel security guard
/həʊˈtel sɪˈkjʊərɪtiː ɡɑːrd/

cựu nhân viên bảo vệ khách sạn

noun
coast guard
/koʊst ɡɑːrd/

cảnh sát biển

noun
Honor Guard Battalion
/ˈɑːnər ɡɑːrd bəˈtæljən/

Tiểu đoàn Danh dự

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY