Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " guard"

noun
Community guard
/kəˈmjuːnɪti ɡɑːrd/

Bảo vệ cộng đồng

verb
Be on guard
/biː ɒn ɡɑːrd/

Cảnh giác

noun
changing of the guard
/ˈtʃeɪndʒɪŋ əv ðə ɡɑːrd/

mùa thay chăn màn

verb
impersonate a prison guard
ɪmˈpɜːsəneɪt ə ˈprɪzn ɡɑːrd

đóng giả quản giáo

noun
hotel security guard
/həʊˈtel sɪˈkjʊərɪtiː ɡɑːrd/

cựu nhân viên bảo vệ khách sạn

noun
coast guard
/koʊst ɡɑːrd/

cảnh sát biển

noun
Honor Guard Battalion
/ˈɑːnər ɡɑːrd bəˈtæljən/

Tiểu đoàn Danh dự

noun phrase
Goalkeeper caught off guard
/ˈɡoʊlkiːpər kɔːt ɔːf ɡɑːrd/

thủ môn bị lỡ trớn

noun
border guard force
/ˈbɔːrdər ɡɑːrd fɔːrs/

lực lượng bảo vệ biên giới

adjective
being caught off guard
/ˈbiːɪŋ kɔːt ɔːf ɡɑːrd/

đứng dở dở dội

noun
civil guard
/ˈsɪv.ɪl ɡɑːrd/

bảo vệ dân sự, lực lượng dân quân tự vệ

noun
legal guardian
/ˈliːɡəl ˈɡwɑːr.di.ən/

người giám hộ hợp pháp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY