The car has splash guards to protect it from mud.
Dịch: Chiếc xe có tấm chắn bùn để bảo vệ khỏi bùn đất.
Install splash guards to prevent water from splashing onto the engine.
Dịch: Lắp tấm chắn nước để ngăn nước bắn vào động cơ.
Chắn bùn
Vè xe
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự cân bằng trong thiết kế
Cử nhân mới tốt nghiệp
nghệ sĩ thành đạt
phương thức thanh toán
giành trước, ngăn chặn
cách ứng xử chưa phù hợp
điều đặc biệt
đến, cho đến