He is a former hotel security guard.
Dịch: Anh ấy là một cựu nhân viên bảo vệ khách sạn.
The former hotel security guard was called in as a witness.
Dịch: Cựu nhân viên bảo vệ khách sạn đã được gọi đến làm chứng.
cựu nhân viên bảo vệ
người bảo vệ khách sạn trước đây
người bảo vệ
bảo vệ
07/11/2025
/bɛt/
Gia công hợp đồng
nôn mửa
lời mời kiểu này
Thị trường mới nổi
quản lý kinh tế
hòa giải hòa bình
khu vực dịch vụ độc lập
cây myrtle