He is a former hotel security guard.
Dịch: Anh ấy là một cựu nhân viên bảo vệ khách sạn.
The former hotel security guard was called in as a witness.
Dịch: Cựu nhân viên bảo vệ khách sạn đã được gọi đến làm chứng.
cựu nhân viên bảo vệ
người bảo vệ khách sạn trước đây
người bảo vệ
bảo vệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
thực tập
Vờ hỏi mua
Quan trọng để học
ng&432;&7907;c đãi th&7875; xác
thành viên câu lạc bộ
điều khiển bằng giọng nói
Sông Dương Tử
làm phật lòng, xúc phạm