Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " grain"

Adjective
Against the grain
/əˈɡenst ðə ɡreɪn/

Sống trái quy luật

noun
whole grains
/hoʊl ɡreɪnz/

Ngũ cốc nguyên hạt

noun
preparing grain dishes
/prɪˈpeərɪŋ ɡreɪn dɪʃɪz/

việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ

noun
damaged grains
/ˈdæmɪdʒd ɡreɪnz/

hạt bị hỏng hoặc bị thiệt hại trong quá trình thu hoạch hoặc xử lý

noun
toasted grain
/ˈtoʊstɪd ɡreɪn/

hạt ngũ cốc đã nướng

noun
glutinous grain
/ɡlʊˈtɪnəs ɡreɪn/

hạt nếp

noun
wild grain
/waɪld ɡreɪn/

hạt dại

noun
cracked grains
/krækt ɡreɪnz/

hạt ngũ cốc bị nứt

noun
grain alcohol
/ɡreɪn ˈæl.kə.hɔːl/

rượu grain

noun
puffed grain
/pʌft ɡreɪn/

hạt ngũ cốc phồng

noun
milled grain
/mɪld ɡreɪn/

hạt ngũ cốc đã xay

noun
broken grains
/ˈbroʊ.kən ɡreɪnz/

hạt gạo vỡ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY