Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " good"

verb
be good friends
/biː ɡʊd frendz/

là bạn tốt

noun
Grey market goods
/ˌɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

verb
lock goods
/lɒk ɡʊdz/

khóa hàng hóa

verb
secure goods
/sɪˈkjʊr ɡʊdz/

bảo đảm hàng hóa

noun
Unidentified goods
/ˌʌnaɪˈdɛntɪfaɪd ɡʊdz/

Hàng hóa trôi nổi

verb
seal goods
/siːl ɡʊdz/

niêm phong hàng hóa

noun
Unverified goods
/ʌnˈvɛrɪfaɪd ɡʊdz/

Hàng trôi nổi

noun
mourning goods
/ˈmɔːrnɪŋ ɡʊdz/

Đồ tang

noun
Fake goods
/feɪk ɡʊdz/

Hàng nhái

verb
strive for goodness
/straɪv fɔːr ˈɡʊdnəs/

phấn đấu vì điều tốt đẹp

verb phrase
choose to be a good person
/tʃuːz tuː biː ə ɡʊd ˈpɜːrsən/

chọn làm người tốt

noun
Used goods sale
/juːzd ɡʊdz seɪl/

Bán hàng đã qua sử dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY