Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " good"

noun
Fake goods
/feɪk ɡʊdz/

Hàng nhái

verb
strive for goodness
/straɪv fɔːr ˈɡʊdnəs/

phấn đấu vì điều tốt đẹp

verb phrase
choose to be a good person
/tʃuːz tuː biː ə ɡʊd ˈpɜːrsən/

chọn làm người tốt

noun
Used goods sale
/juːzd ɡʊdz seɪl/

Bán hàng đã qua sử dụng

noun
low-quality goods
/loʊ ˈkwɒlɪti ɡʊdz/

hàng hóa chất lượng kém

noun
Distressed goods
/dɪˈstrest ɡʊdz/

Hàng sắp sàn

verb
do good
/duː ɡʊd/

làm điều tốt

noun
Image of a good child
/ˈɪmɪdʒ əv ə ɡʊd tʃaɪld/

hình ảnh đứa con ngoan

verb phrase
defend the good child
/dɪˈfɛnd ðə ɡʊd tʃaɪld/

bảo vệ đứa trẻ ngoan

verb
protect the good child
/prəˈtekt ðə ɡʊd tʃaɪld/

bảo vệ đứa trẻ ngoan

verb phrase
save the good child
/seɪv ðə ɡʊd tʃaɪld/

cứu đứa con ngoan giỏi

noun
luxury goods basket
/ˈlʌkʃəri ɡʊdz ˈbɑːskɪt/

rổ hàng hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY