I am happy to report good news about the company's performance.
Dịch: Tôi rất vui được báo tin vui về hiệu suất của công ty.
She called to report good news regarding her exam results.
Dịch: Cô ấy gọi điện để báo tin vui về kết quả kỳ thi của mình.
công bố tin vui
chia sẻ tin vui
bản tin vui
người báo tin vui
07/11/2025
/bɛt/
Người chân thành, thành thật
màu xanh lục
theo đuổi một hướng đi
sự chèn vào, sự thêm vào
rập khuôn
cải cách thi cử
cảnh rượt đuổi
Ngành công nghiệp làm lạnh