I am happy to report good news about the company's performance.
Dịch: Tôi rất vui được báo tin vui về hiệu suất của công ty.
She called to report good news regarding her exam results.
Dịch: Cô ấy gọi điện để báo tin vui về kết quả kỳ thi của mình.
công bố tin vui
chia sẻ tin vui
bản tin vui
người báo tin vui
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
sự nghiệp thể thao
hợp đồng xây dựng
viêm gân
tôm nước ngọt
người theo dõi, thiết bị theo dõi
tình yêu đối tác
kiểu cắt taper
Thảm thực vật nhiệt đới