Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " giường"

adjective
bedridden
/ˈbedrɪdn/

Liệt giường

noun
sheets
/ʃiːts/

ga trải giường

noun
Sheet set
/ʃiːt set/

Bộ ga trải giường

verb
be bedridden
/ˈbedˌrɪd(ə)n/

phải nằm giường

noun
Flower print sheet
/ˈflaʊər prɪnt ʃiːt/

Ga trải giường in hoa

noun
Floral bedspread
/ˈflɔːrəl ˈbɛdˌsprɛd/

Ga trải giường hoa

noun
Floral patterned bed sheet
/floʊrəl ˈpætərnd bɛd ʃiːt/

ga trải giường họa tiết hoa nhí

noun
queen bed
/kwiːn bɛd/

Giường cỡ lớn dành cho một hoặc hai người ngủ, thường lớn hơn giường đôi tiêu chuẩn.

noun
full bed
/fʊl bɛd/

giường đầy đủ, giường có kích thước tiêu chuẩn để nằm cho một người hoặc hai người

noun
bedstead
/ˈbɛdˌstɛd/

giường (cấu trúc khung của giường)

verb
get out of bed
/ɡɛt aʊt əv bɛd/

ra khỏi giường

noun
bedclothes
/ˈbɛdˌkloʊðz/

chăn ga, bộ đồ giường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY