Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " giày"

noun
footwear picture
/ˈfʊtweər ˈpɪktʃər/

hình ảnh giày dép

noun
shoe photo
/ʃuː ˈfoʊtoʊ/

ảnh chụp giày

noun
image of shoes
/ˈɪmɪdʒ əv ʃuːz/

hình ảnh đôi giày

noun
shoe manufacturer
/ʃuː ˌmænjʊˈfæktʃərər/

nhà sản xuất giày dép

noun
leather shoe factory
/ˈlɛðər ʃuː ˈfæktəri/

xưởng giày da

verb
Wear matching shoes
/wer ˈmætʃɪŋ ʃuːz/

Đi giày đôi

verb
soften shoes
/ˈsɔːfn ʃuːz/

làm mềm giày

noun
shoe form
/ʃuː fɔːrm/

phom giày

noun
Shoemaking Heritage
/ˈʃuːmeɪkɪŋ ˈherɪtɪdʒ/

Di sản trong ngành giày

noun
Long Thanh-Dau Giay Expressway

Cao tốc Long Thành-Dầu Giây

noun
sole
/soʊl/

mòng biển, chân dép, đế giày

noun
tanning
/ˈtænɪŋ/

quá trình xử lý da để làm da mềm và bóng bóng, thường để làm giày, đồ da hoặc da để làm đồ thủ công.

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

29/12/2025

Transportation allowance

/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/

Phụ cấp đi lại, Trợ cấp vận chuyển, Tiền trợ cấp phương tiện đi lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY