Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " games"

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

verb
playing video games
/pleɪɪŋ ˈvɪdioʊ ɡeɪmz/

chơi điện tử

verb
play games
/pleɪ ɡeɪmz/

chơi game

noun
Water games
/ˈwɔːtər ɡeɪmz/

Các trò chơi dưới nước

noun
Beach games
/biːtʃ ɡeɪmz/

Các trò chơi trên bãi biển

noun
Key games
/kiː ɡeɪmz/

Các trận đấu/trò chơi then chốt, quan trọng

noun phrase
Important games
/ɪmˈpɔːrtənt ɡeɪmz/

Những trận đấu quan trọng

noun phrase
unforgettable games
/ˌʌnfərˈɡetəbəl ɡeɪmz/

những trận đấu không thể nào quên

noun phrase
exciting games
/ɪkˈsaɪtɪŋ ɡeɪmz/

những trò chơi thú vị

noun
U23 Southeast Asian Games 2025
/ˌjuː twɛntiθriː saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz tuː θaʊzənd ænd ˈtwɛnti faɪv/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á 2025

noun
SEA Games silver medal
sil-ver med-l

huy chương bạc SEA Games

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY