Those were unforgettable games.
Dịch: Đó là những trận đấu không thể nào quên.
The team had a series of unforgettable games in the tournament.
Dịch: Đội tuyển đã có một loạt những trận đấu đáng nhớ trong giải đấu.
những trận đấu đáng nhớ
không thể quên
trận đấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
liên tục đổi mới
cuộc sống hôn nhân viên mãn
nhóm sinh viên tốt nghiệp
sức khỏe thanh niên
cuộc sống thú vị
thanh toán ngay lập tức
đội bay
Ôi trời ơi