Those were unforgettable games.
Dịch: Đó là những trận đấu không thể nào quên.
The team had a series of unforgettable games in the tournament.
Dịch: Đội tuyển đã có một loạt những trận đấu đáng nhớ trong giải đấu.
những trận đấu đáng nhớ
không thể quên
trận đấu
25/07/2025
/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/
cơ quan sinh dục
quản lý ca bệnh
nắm chặt, giữ chặt
mũ len
cây trồng trong nhà
cây trồng
phát biểu đại diện
Hệ sinh thái tích hợp