Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fruit"

noun
Ripe fruit
/raɪp fruːt/

Quả chín

noun
decayed fruit
/dɪˈkeɪd fruːt/

hoa quả bị thối rữa

verb phrase
enjoy the fruits of labor
/ɪnˈdʒɔɪ ðə fruːts əv ˈleɪbər/

tận hưởng thành quả

noun
cheap fruit juice
/tʃiːp fruːt dʒuːs/

ép trái cây giá rẻ

noun
Imported fruit
/ɪmˈpɔːrtɪd fruːt/

trái cây ngoại nhập

verb
to bear fruit
/bɛər fruːt/

đơm hoa kết trái

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun
Decaying fruit
/dɪˈkeɪɪŋ fruːt/

Trái cây đang phân hủy

noun
Overripe fruit
/ˌoʊvərˈraɪp fruːt/

Quả chín nẫu

verb
Purchase fruits
/ˈpɜːrtʃəs fruːts/

Mua trái cây

verb
Buy fruits
/baɪ fruːts/

Mua trái cây

verb phrase
Buy some fruits
/baɪ sʌm fruːts/

Mua ít trái cây

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY