Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " friendship"

noun
Celebrity friendships
/səˈlebrəti ˈfrendʃɪps/

Tình bạn giữa những người nổi tiếng

verb phrase
strengthen friendship
/ˈstrɛŋθən ˈfrɛndʃɪp/

tăng cường hữu nghị

noun
Celebrity friendship
/səˈlebrəti ˈfrendʃɪp/

Tình bạn giữa những người nổi tiếng

noun
Showbiz friendship clique
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp klik/

Hội bạn thân showbiz

noun
lasting friendship
/ˈlæstɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn lâu dài

noun
close friendship
/kloʊs ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn thân thiết

noun
value of friendship
/ˈvæljuː əv ˈfrɛndʃɪp/

giá trị tình bạn

noun
amazing friendship
/əˈmeɪzɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn tuyệt vời

noun
Showbiz friendship circle
/ˈʃoʊbɪz ˈfrɛndʃɪp ˈsɜːrkl/

hội bạn thân showbiz

noun
trusting friendship
/ˈtrʌstɪŋ ˈfrɛndʃɪp/

mối quan hệ bạn bè tin cậy

noun
non-romantic friendship
/nɒn roʊˈmæntɪk ˈfrɛndʃɪp/

tình bạn không lãng mạn

noun
platonic friendship
/pləˈtɒnɪk/

Tình bạn thuần khiết, không có yếu tố tình dục.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY