The showbiz friendship clique is always supportive of each other.
Dịch: Hội bạn thân showbiz luôn ủng hộ lẫn nhau.
She is a member of a famous showbiz friendship clique.
Dịch: Cô ấy là thành viên của một hội bạn thân showbiz nổi tiếng.
Nhóm bạn thân nghệ sĩ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Nguồn cung ổn định
Người nước ngoài
thị trấn di sản
nhà máy muối
Nhân vật thương hiệu
Gỏi cuốn tươi
doanh nhân
công dân quốc tế