Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fragrance"

verb
Discern flower fragrances
/dɪˈsɜːrn ˈflaʊər ˈfreɪɡrənsɪz/

Phân biệt mùi hương hoa

noun
High-end fragrance
/ˌhaɪ ˈend ˈfreɪɡrəns/

Nước hoa cao cấp

noun
VIP fragrance
/viː aɪ piː ˈfreɪɡrəns/

Loại hương VIP

adjective
pleasant fragrance
/ˈplɛzənt ˈfreɪɡrəns/

mùi thơm dễ chịu

noun
unique fragrance
/juːˈniːk ˈfreɪɡrəns/

hương thơm độc đáo

noun
distinctive fragrance
/dɪˈstɪŋktɪv ˈfreɪɡrəns/

mùi thơm đặc trưng

noun
natural fragrance
/ˈnæʧərəl ˈfreɪɡrəns/

hương liệu tự nhiên

noun
home fragrance
/hoʊm ˈfreɪɡrəns/

hương liệu cho ngôi nhà

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY