This perfume has a unique fragrance that sets it apart.
Dịch: Loại nước hoa này có hương thơm độc đáo giúp nó trở nên khác biệt.
The unique fragrance of the flower filled the room.
Dịch: Hương thơm độc đáo của bông hoa tràn ngập căn phòng.
mùi hương đặc biệt
hương thơm khác lạ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sửa chữa bằng phẫu thuật
mối nguy tiềm ẩn
theo đuổi sự xuất sắc
Giải ngân sớm
không khẳng định được cảm xúc
trung tâm tài chính
thần chú từ bi
giao việc bất ngờ