Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " flu"

noun
fluorinated gases
/ˈflʊərɪneɪtɪd ˈɡæsɪz/

khí fluor hóa

noun
balance fluctuation
/ˈbælʌns ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

biến động số dư

noun
Economic fluctuation
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Sự biến động kinh tế

adjective
Heart fluttering
/ˈflʌtərɪŋ/

Trái tim rạo rực

noun
Erratic fluctuation
/ɪˈrætɪk ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Biến động bất thường

noun
Land price fluctuation
/ˈlænd praɪs ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

Biến động giá đất

noun
body fluid
/ˈbɒdi ˈfluːɪd/

chất dịch cơ thể

noun
strong fluctuation
/ˌstrɒŋ ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

biến động mạnh

noun
transparent fluid
/trænsˈpærənt ˈfluːɪd/

chất lỏng trong suốt

verb
consume fluids
/kənˈsjuːm ˈfluːɪdz/

Uống nước

noun
Rice price fluctuation
/raɪs praɪs ˌflʌktʃuˈeɪʃən/

biến động giá gạo

noun
hypertonic fluid
/ˌhaɪ.pərˈtɒn.ɪk ˈfluːɪd/

Dịch thể hypertonic (có nồng độ muối hoặc chất hòa tan cao hơn so với dịch cơ thể), thường được sử dụng trong y học để bổ sung hoặc điều trị mất nước và cân bằng điện giải.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY