noun
Scenic flight tour
Chuyến tham quan bằng máy bay ngắm cảnh
noun
qualified flight crew
phi hành đoàn đủ điều kiện
noun
experienced flight crew
/ɪkˈspɪəriənst flaɪt kruː/ phi hành đoàn giàu kinh nghiệm
noun
bully flight attendant
Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung
verb phrase
intimidate flight attendant
/ɪnˈtɪmɪdeɪt flaɪt əˈtendənt/ đe dọa tiếp viên hàng không