Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " flight"

noun
delayed flight
/dɪˈleɪd flaɪt/

chuyến bay bị hoãn

noun
cancelled flight
/ˈkænsəld flaɪt/

chuyến bay bị hủy

noun
overseas flight path
/ˈoʊvərˌsiːz flaɪt pæθ/

đường bay quốc tế

noun
internal flight
/ɪnˈtɜːnl flaɪt/

chuyến bay nội địa

noun
international flight route
/ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt ruːt/

đường bay quốc tế

noun
domestic flight route
/dəˈmɛstɪk flaɪt rut/

đường bay nội địa

noun
Air India AI171 flight

chuyến bay Air India AI171

noun
Air India flight
/er ɪnˈdiːə flaɪt/

chuyến bay của Air India

verb
adjust flight plan
/əˈdʒʌst flaɪt plæn/

điều chỉnh kế hoạch bay

noun
European flights
/ˌjʊərəˈpiːən flaɪts/

Các chuyến bay châu Âu

noun
Capital flight
/ˈkæpɪtl flaɪt/

Sự tháo chạy vốn

noun
Scenic flight tour
/ˈsiːnɪk flaɪt tʊər/

Chuyến tham quan bằng máy bay ngắm cảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY