Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " flight"

noun
Capital flight
/ˈkæpɪtl flaɪt/

Sự tháo chạy vốn

noun
Scenic flight tour
/ˈsiːnɪk flaɪt tʊər/

Chuyến tham quan bằng máy bay ngắm cảnh

noun
qualified flight crew
/ˈkwɒlɪfaɪd flaɪt kruː/

phi hành đoàn đủ điều kiện

noun
experienced flight crew
/ɪkˈspɪəriənst flaɪt kruː/

phi hành đoàn giàu kinh nghiệm

noun
bully flight attendant
/ˈbʊli flaɪt əˈtɛndənt/

Tiếp viên hàng không bắt nạt/hành hung

verb phrase
intimidate flight attendant
/ɪnˈtɪmɪdeɪt flaɪt əˈtendənt/

đe dọa tiếp viên hàng không

verb
coerce flight attendant
/koʊˈɜːrs flaɪt əˈtendənt/

ép tiếp viên

noun
International flight
/ˌɪntərˈnæʃənəl flaɪt/

chuyến bay ra nước ngoài

noun
Discounted flight
/ˈdɪskaʊntɪd flaɪt/

Vé máy bay giảm giá

noun
short-haul flights
/ʃɔːrt hɔːl flaɪts/

các tuyến bay ngắn

noun phrase
longer flight routes
/ˈlɔːŋɡər flaɪt ˈruːts/

tuyến bay dài hơn

noun
domestic flight
/dəˈmɛstɪk flaɪt/

chuyến bay nội địa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY