Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " flame"

noun
Old flame
/oʊld fleɪm/

Người yêu cũ

verb
keep the flame of happiness
/ˈhæpinəs/

giữ lửa hạnh phúc

noun
Warm flame
/wɔːrm fleɪm/

Ngọn lửa ấm áp

verb
engulfed in flames
/ɪnˈɡʌlft ɪn fleɪmz/

lửa bao trùm cơ thể

verb
Intense flames erupt
/ɪnˈtɛns fleɪmz ɪˈrʌpt/

ngọn lửa bùng lên dữ dội

verb
Fan the flames
/fæn ðə fleɪmz/

thổi bùng ngọn lửa

noun phrase
A flame igniting a big dream
/fleɪm ɪɡˈnaɪtɪŋ ə bɪɡ driːm/

ngọn lửa thắp lên giấc mơ lớn

noun
new flame
/njuː fleɪm/

người yêu mới

verb
reignite a flame
/riːˈɪɡnaɪt ə fleɪm/

khôi phục lại ngọn lửa

noun
blooming flame
/ˈbluːmɪŋ fleɪm/

ngọn lửa đang nở rộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY