His speech fanned the flames of hatred.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã thổi bùng ngọn lửa hận thù.
The media coverage fanned the flames of the controversy.
Dịch: Sự đưa tin của giới truyền thông đã thổi bùng lên ngọn lửa tranh cãi.
Đổ thêm dầu vào lửa
Thổi lửa
Kích động
ngọn lửa
thổi
12/06/2025
/æd tuː/
ballad dân gian
Chúc bạn buổi tối tốt lành
tranh giành danh hiệu
Tòa nhà nhiều tầng
Tổ ấm
Giáo dân và giáo sĩ
chăm sóc cấp cứu
Ưu tiên thiết bị di động