His speech fanned the flames of hatred.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã thổi bùng ngọn lửa hận thù.
The media coverage fanned the flames of the controversy.
Dịch: Sự đưa tin của giới truyền thông đã thổi bùng lên ngọn lửa tranh cãi.
Đổ thêm dầu vào lửa
Thổi lửa
Kích động
ngọn lửa
thổi
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
chú rể
Tạm giữ hình sự
Sinh viên
sự rút lui, sự tách ra
nhạy cảm
chia sẻ thiếu bằng chứng
thông tin bầu cử
quầy bán vé