His speech fanned the flames of hatred.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã thổi bùng ngọn lửa hận thù.
The media coverage fanned the flames of the controversy.
Dịch: Sự đưa tin của giới truyền thông đã thổi bùng lên ngọn lửa tranh cãi.
Đổ thêm dầu vào lửa
Thổi lửa
Kích động
ngọn lửa
thổi
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Kho hàng
hệ thống năng lượng di động
sức khỏe cộng đồng
vệ sinh giấc ngủ
giấy chứng nhận phân tích
đĩa
lối sống trực tuyến
tài lộc vô cùng