Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fitness"

noun
low fitness
/loʊ ˈfɪtnəs/

thể chất kém

noun
dance fitness
/dæns ˈfɪtnəs/

Luyện tập thể dục bằng cách nhảy múa theo nhạc để tăng cường sức khỏe và thể lực

noun
aerial fitness
/ˈɛəriəl ˈfɪtnəs/

Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.

noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/

Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.

noun
applied fitness
/əˈplaɪd ˈfɪtnəs/

thể dục áp dụng

noun
pole fitness
/poʊl ˈfɪtnəs/

Thể dục trên cột

noun
cardiovascular fitness
/ˌkɑːr.di.oʊˈvæs.kjə.lər ˈfɪt.nəs/

sự khỏe mạnh tim mạch

noun
core fitness
/kɔːr ˈfɪtnəs/

thể lực cốt lõi

noun
functional fitness
/ˈfʌŋkʃənl ˈfɪtnəs/

thể dục chức năng

verb
maintaining fitness
/meɪnˈteɪnɪŋ ˈfɪtnəs/

duy trì thể lực

noun
physical fitness
/ˈfɪzɪkəl ˈfɪtnəs/

thể lực

verb
maintain fitness
/meɪnˈteɪn ˈfɪtnəs/

duy trì thể lực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY