She joined a dance fitness class to stay active.
Dịch: Cô ấy tham gia lớp tập thể dục nhảy để giữ gìn sức khỏe.
Dance fitness is a fun way to burn calories.
Dịch: Tập thể dục nhảy là một cách vui vẻ để đốt cháy calo.
tập nhảy
nhảy aerobic
tập thể dục nhảy
nhảy
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Thực phẩm không an toàn
đặt bên cạnh
người bảo trợ
cơ quan giao thông vận tải
tiến triển bất ngờ
Vùng Kanto
trên đà tăng trưởng
Bằng cử nhân về ngôn ngữ Anh