She took a pole fitness class to improve her strength.
Dịch: Cô ấy tham gia một lớp thể dục trên cột để cải thiện sức mạnh.
Pole fitness combines elements of dance and acrobatics.
Dịch: Thể dục trên cột kết hợp các yếu tố của múa và nhào lộn.
nhảy cột
múa thể hình
người nhảy cột
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
rủi ro chấp nhận được
thời hạn
công việc chân tay
sự cố khó ngờ
người kiện tụng, nguyên đơn, bị đơn
nhóm liên kết
Tường trần sàn
triệu chứng cho thấy