Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fit"

noun
postpartum fitness
/ˈpoʊstˌpɑrtəm ˈfɪtnəs/

thể dục sau sinh

verb phrase
posing with fitness equipment
/ˈpoʊzɪŋ wɪθ ˈfɪtnəs ɪˈkwɪpmənt/

tạo dáng với thiết bị thể dục

noun
Relaxed fit clothes
/rɪˈlækst fɪt kloʊðz/

Quần áo dáng rộng

noun
low fitness
/loʊ ˈfɪtnəs/

thể chất kém

adverbial phrase
in a fit of anger
/ɪn ə fɪt ʌv ˈæŋɡər/

trong cơn tức giận

adjective
enjoy relaxed fit
/ɪnˈdʒɔɪ rɪˈlækst fɪt/

thích kiểu dáng thoải mái

phrase
more fitting for me
/mɔːr ˈfɪtɪŋ fɔːr miː/

phù hợp với tôi hơn

noun
dance fitness
/dæns ˈfɪtnəs/

Luyện tập thể dục bằng cách nhảy múa theo nhạc để tăng cường sức khỏe và thể lực

phrase
staying fit
/ˈsteɪɪŋ fɪt/

Duy trì vóc dáng khỏe mạnh, giữ gìn thể lực và sức khỏe

noun
aerial fitness
/ˈɛəriəl ˈfɪtnəs/

Thể dục trên không trung, thường liên quan đến các bài tập thể dục như nhảy, lộn nhào trên dây hoặc các dụng cụ treo trên cao nhằm nâng cao thể lực và sự linh hoạt.

noun
aerobic fitness
/ˌɛroʊˈbɪk ˈfɪtnəs/

Thể lực aerobic, khả năng chịu đựng của cơ thể khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc vận động có cường độ vừa phải trong thời gian dài để cải thiện sức khỏe tim mạch và khả năng chịu đựng của hệ hô hấp.

noun
applied fitness
/əˈplaɪd ˈfɪtnəs/

thể dục áp dụng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY