Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " finger"

idiom
Hold sand too tightly, and it will slip through your fingers

nắm cát quá chặt thì rời tay

noun
wedding finger
/ˈwɛdɪŋ ˈfɪŋɡər/

ngón tay cưới

noun
fourth finger
/fɔrθ ˈfɪŋɡər/

ngón tay thứ tư

noun
ring finger
/rɪŋ ˈfɪŋɡər/

ngón áp út

noun
lady finger
/ˈleɪdi ˈfɪŋɡər/

món đậu bắp

noun
pinky finger
/ˈpɪŋki ˈfɪŋɡər/

ngón tay út

verb
click fingers
/klɪk ˈfɪŋɡərz/

búng ngón tay

noun
lady's finger
/ˈleɪ.diz ˈfɪŋ.ɡər/

đậu bắp

noun
fifth finger
/fɪfθ ˈfɪŋɡər/

ngón tay thứ năm

noun
little finger
/ˈlɪt.əl ˈfɪŋ.ɡər/

ngón tay út

noun
index finger
/ˈɪndɛks ˈfɪŋɡər/

ngón tay trỏ

noun
middle finger
/ˈmɪd.əl ˈfɪŋ.ɡər/

ngón tay giữa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY