Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fear"

noun phrase
Pressure and fear
/ˈpreʃər ænd fɪər/

Áp lực và nỗi sợ

noun
cyber fear
/ˈsaɪbər fɪr/

nỗi sợ trên mạng

noun
Willingness to experience fear
/ˈwɪlɪŋnəs tuː ɪkˈspɪəriəns fɪər/

Dũng cảm trải nghiệm

noun
irrational fear
/ɪˈræʃ.ən.əl fɪr/

nỗi sợ phi lý

noun
heights fear
/haɪts fɪr/

nỗi sợ độ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY