Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fear"

noun
extreme fear
/ɪkˈstriːm fɪr/

sợ tột độ

verb
calm fears
/kɑːm fɪrz/

xoa dịu nỗi sợ

noun phrase
Pressure and fear
/ˈpreʃər ænd fɪər/

Áp lực và nỗi sợ

noun
cyber fear
/ˈsaɪbər fɪr/

nỗi sợ trên mạng

noun
Willingness to experience fear
/ˈwɪlɪŋnəs tuː ɪkˈspɪəriəns fɪər/

Dũng cảm trải nghiệm

noun
irrational fear
/ɪˈræʃ.ən.əl fɪr/

nỗi sợ phi lý

noun
heights fear
/haɪts fɪr/

nỗi sợ độ cao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY