He felt extreme fear when he saw the snake.
Dịch: Anh ấy cảm thấy sợ tột độ khi nhìn thấy con rắn.
The thought of failure filled her with extreme fear.
Dịch: Ý nghĩ về thất bại khiến cô ấy sợ hãi tột độ.
nỗi sợ hãi dữ dội
nỗi kinh hoàng tột độ
đáng sợ
sợ
12/09/2025
/wiːk/
tham dự
giải thưởng học thuật
đường quanh co
Người thu thập thông tin
sét đánh ái tình; tiếng sét ái tình
nước chia sẻ
tạo số
Xe cứu hỏa