Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " favor"

verb
Fall out of favor
/fɔːl aʊt ɒv ˈfeɪvər/

Mất sủng ái, thất sủng

phrase
Everything is favorable

Mọi thứ đều thuận lợi

verb
be favored
/biː ˈfeɪvərd/

được ưu ái, được yêu thích

verb
be favored
/biː ˈfeɪvərd/

được ưu ái

verb
curry favor
/ˈkʌri ˈfeɪvər/

nịnh bợ, xu nịnh

verb
Obtain a favorable judgment
/əbˈteɪn ə ˈfeɪvərəbəl ˈdʒʌdʒmənt/

Đạt được phán quyết có lợi

noun phrase
American favorite
/əˈmerɪkən ˈfeɪvərɪt/

người Mỹ ưa chuộng

verb
Be favored by the God of Wealth
None

Thần Tài ưu ái

noun
divine favor
/dɪˈvaɪn ˈfeɪ.vər/

sự ưu ái của thần thánh

verb
in favor of
/ɪn ˈfeɪ.vər əv/

ủng hộ

phrase
which color do you favor?
/wɪtʃ ˈkʌlər duː ju ˈfeɪvər/

Màu sắc nào bạn thích?

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY