Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " far"

noun
shellfish farming
/ˈʃɛlˌfɪʃ ˈfɑrmɪŋ/

nuôi trồng thủy sản có vỏ

noun
genuine farmer
/ˈdʒɛnjuɪn ˈfɑːrmər/

nông dân chính hiệu

verb
go too far
/ɡoʊ tuː fɑːr/

đi quá giới hạn

verb phrase
living far from home
/ˈlɪvɪŋ fɑːr frɒm hoʊm/

sống xa nhà

noun
flight fare
/flaɪt feər/

giá vé máy bay

noun
farm-to-table journey
/fɑːrm tə ˈteɪbəl ˈdʒɜːrni/

Hành trình farm to table

adjective
not too far gone
/nɒt tuː fɑːr ɡɒn/

chưa đến nỗi quá tệ

noun
formal farewell
/ˈfɔːrməl ˌferˈwel/

lời chào tạm biệt trang trọng

noun phrase
solemn farewell ceremony
/sɒləm ˌfeəˈwel ˈserɪməni/

lễ tiễn trang trọng

verb
Engage with farmers
/ɪnˈɡeɪdʒ wɪð ˈfɑːrmərz/

Tương tác với nông dân

verb
Work with farmers
/wɜːrk wɪθ ˈfɑːrmərz/

Làm việc với nông dân

noun
pig farming system implementation
/ˈpɪɡ ˈfɑːrmɪŋ ˈsɪstəm ˌɪmplɪmənˈteɪʃən/

thực hiện hệ thống chăn nuôi heo

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY