The diplomat was given a solemn farewell ceremony.
Dịch: Nhà ngoại giao đã được tổ chức một lễ tiễn trang trọng.
The company held a solemn farewell ceremony for the retiring CEO.
Dịch: Công ty đã tổ chức một buổi lễ tiễn trang trọng cho vị CEO về hưu.
người phụ nữ đứng đầu gia đình, đặc biệt trong một xã hội hoặc gia đình matriarchal