The diplomat was given a solemn farewell ceremony.
Dịch: Nhà ngoại giao đã được tổ chức một lễ tiễn trang trọng.
The company held a solemn farewell ceremony for the retiring CEO.
Dịch: Công ty đã tổ chức một buổi lễ tiễn trang trọng cho vị CEO về hưu.