Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fan"

noun
background of Fan
/ˈbækˌɡraʊnd əv fæn/

xuất thân của Fan

noun
ancestry of Fan
/ˈænsestri əv Fæn/

dòng dõi nhà Phạm

noun
the origin of Fan
/əˈrɪdʒɪn əv fæn/

cội nguồn của Fan

noun
fanbase
/ˈfæn.beɪs/

lực lượng fan

noun
Sports fanaticism
/spɔːrts fəˈnætɪsɪzəm/

Sự cuồng tín thể thao

noun
football fanatic
/fʊtbɔːl fəˈnætɪk/

mê bóng đá

noun
Vietnamese football fan
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfʊtbɔːl fæn/

fan bóng đá Việt

noun
Angry fans
/ˈæŋɡri fænz/

Người hâm mộ giận dữ

noun
fake fanpage
/feɪk ˈfænpeɪdʒ/

fanpage giả mạo

noun
Cosmetics fan
/ˌkɒzˈmetɪks fæn/

Người hâm mộ mỹ phẩm

noun
avid fan
/ˈævɪd fæn/

người hâm mộ vui thay

noun
recent fan meeting
/ˈriːsnt fæn ˈmiːtɪŋ/

fanmeeting gần đây

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

20/06/2025

arteritis

/ɑːrtəˈraɪtɪs/

viêm động mạch, bệnh viêm động mạch

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY