Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " fan"

noun
idol fan
/ˈaɪdl fæn/

Người hâm mộ thần tượng

noun
ardent young fan
/ˈɑːrdənt jʌŋ fæn/

fan nhí cuồng nhiệt

noun
Worldwide fans of BLACKPINK
/ˈwɜːldwaɪd fænz ɒv ˈblækˌpɪŋk/

Người hâm mộ toàn cầu của BLACKPINK

noun
International fans
/ˌɪntərˈnæʃənəl fænz/

Người hâm mộ quốc tế

noun
Global fans
/ˈɡloʊbəl fænz/

Người hâm mộ toàn cầu

noun
EXO
/ˈɛksoʊ/

(từ lóng) người hâm mộ cuồng nhiệt, fan cuồng

verb
Connect with fans
/kəˈnɛkt wɪθ fænz/

Kết nối với người hâm mộ

noun
fanservice
/ˈfænˌsɜːrvɪs/

chiêu đãi fan, sự chiều lòng fan

noun
Anticipation Time
/ænˌtɪsɪˈpeɪʃən taɪm/

Thời gian fan ngóng trông

verb
Share feelings with fans
/ˈʃɛər ˈfiːlɪŋz wɪθ fænz/

Tâm sự với fan

noun
Fan service
/ˈfæn ˌsɜːrvɪs/

chiêu đãi fan

verb
attract fans
/əˈtrækt fænz/

thu hút người hâm mộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/08/2025

Examination committee

/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/

Hội đồng thi, Ban giám khảo, Ủy ban chấm thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY