Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " expectation"

noun
inflated expectations
/ɪnˈfleɪtɪd ˌekspekˈteɪʃənz/

Kỳ vọng quá cao

noun
social expectations
/ˌsoʊʃəl ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/

Kỳ vọng xã hội

noun phrase
growing expectations
/ˈɡroʊɪŋ ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng ngày càng tăng

noun
cultural expectations
/ˈkʌltʃərəl ˌekspekˈteɪʃənz/

những kỳ vọng văn hóa

noun
Parental expectations
/pəˈrentl ˌekspekˈteɪʃənz/

Kỳ vọng của cha mẹ

noun
highest expectation
/ˈhaɪɪst ˌekspekˈteɪʃən/

kỳ vọng cao nhất

noun
shared expectations
/ʃerd ˌekspekˈteɪʃənz/

Kỳ vọng chung

noun
Academic expectations
/ˌækəˈdemɪk ˌekspekˈteɪʃənz/

Kỳ vọng học tập

noun
Lofty expectations
/ˈlɒfti ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/

Kỳ vọng lớn lao

noun
price appreciation expectation
/praɪs əˌpriːʃiˈeɪʃən ˌɛkspɛkˈteɪʃən/

kỳ vọng giá tăng

noun
high expectation
/haɪ ˌekspekˈteɪʃən/

kỳ vọng lớn

noun
high expectations
/haɪ ˌɛkspɛkˈteɪʃənz/

Kỳ vọng lớn

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY