Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " exhibit"

noun
defense equipment exhibition
/ɪk.səˈbɪ.ʃən əv dɪˈfens ɪˈkwɪp.mənt/

triển lãm khí tài

noun
honoring exhibition
/ˈɑːnərɪŋˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
retrospective exhibition
/ˌretrəˈspektɪv ˌeksɪˈbɪʃən/

triển lãm hồi tưởng

noun
tribute exhibition
/ˈtrɪbjuːtˌɛksɪˈbɪʃən/

triển lãm tôn vinh

noun
art exhibit
/ɑːrt ɪɡˈzɪbɪt/

Triển lãm nghệ thuật

noun
literature exhibition
/ˈlɪt.ə.rə.tʃər ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm văn học

noun
trade exhibition
/treɪd ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm thương mại

noun
fashion exhibition
/ˈfæʃ.ən ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm thời trang

noun
art exhibitions
/ɑːrt ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ənz/

triển lãm nghệ thuật

noun
art exhibition
/ɑrt ˌɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm nghệ thuật

noun
book exhibition
/bʊk ɛk.sɪˈbɪʃ.ən/

triển lãm sách

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY