The city is hosting a new art exhibit downtown.
Dịch: Thành phố đang tổ chức một triển lãm nghệ thuật mới ở trung tâm.
She visited the art exhibit to see contemporary paintings.
Dịch: Cô ấy đã đến triển lãm nghệ thuật để xem các bức tranh đương đại.
buổi triển lãm nghệ thuật
triển lãm trong phòng trưng bày
triển lãm
triển lãm, trưng bày
07/11/2025
/bɛt/
hưởng lợi không chính
hỗ trợ trong chuyến đi
Khẩu hiệu
hình lục giác
đám đông, bầy, lũ
Cơ duyên trong nghề
Trang trí theo mùa
cấu trúc nội tại