Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " exercises"

noun
fitness exercises
/ˈfɪtnəs ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập thể dục

noun
flexibility exercises
/ˌfleksəˈbɪləti ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập linh hoạt

noun
cool-down exercises
/ˈkuːlˌdaʊn ˈeksərˌsaɪzɪz/

các bài tập hạ nhiệt

noun
preparatory exercises
/prɪˈpærətɔːri ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập chuẩn bị

noun
warm-up exercises
/ˈwɔːrm ʌp ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập khởi động

noun
back exercises
/bæk ˈeksərsaɪzɪz/

các bài tập lưng

noun
Team building exercises
/ˈtiːm ˈbɪldɪŋ ˈeksərsaɪzɪz/

bài tập xây dựng nhóm

noun
core exercises
/kɔːr ˈeksərsaɪzɪz/

bài tập core

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY