Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " enthusiast"

noun
Workout enthusiast
/ˈwɜːkaʊt ɪnˈθjuːziæst/

Người đam mê tập luyện

noun
Travel enthusiast
/ˈtrævəl ɪnˈθjuːziæst/

Đam mê du lịch

noun
culinary enthusiast
/ˈkʌlɪneri ɪnˈθuziæst/

người đam mê ẩm thực

noun
Chill Vibe Enthusiast
/tʃɪl vaɪb ɛnˈθuziæst/

Gu chơi chất chill

noun
Skincare enthusiast
/ˈskɪnˌkeər ɪnˈθuːziæst/

Tín đồ skincare

noun
pet enthusiast
/pɛt ɪnˈθuziæst/

người yêu thích thú cưng

noun
Culture enthusiasts
/ˈkʌltʃər ɪnˈθuziæsts/

Những người đam mê văn hóa

noun
Art enthusiasts
/ɑːrt ɪnˈθuːziæsts/

Những người đam mê nghệ thuật

noun
photography enthusiast
/fəˈtɑːɡrəfi ɪnˈθuːziæst/

người đam mê nhiếp ảnh

noun
football enthusiast
/ˈfʊtbɔːl ɪnˈθjuːziæst/

người hâm mộ bóng đá

verb phrase
serve customers enthusiastically
/ɪnˌθuːziˈæstɪkli/

phục vụ khách nhiệt tình

noun
Esports Enthusiast
/iˈspɔːrts ɪnˈθjuːziæst/

tín đồ thể thao điện tử

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY