She is a travel enthusiast and has visited many countries.
Dịch: Cô ấy là một người đam mê du lịch và đã đến thăm nhiều quốc gia.
Becoming a travel enthusiast changed his life.
Dịch: Trở thành một người đam mê du lịch đã thay đổi cuộc đời anh ấy.
Người yêu thích du lịch
Người yêu du lịch
sự nhiệt tình, đam mê
nhiệt tình, đam mê
27/09/2025
/læp/
đại từ chủ ngữ
vừa vặn hoàn hảo
trung tâm sức khỏe sinh sản
Được ghi lại
lên xe (một phương tiện)
các biện pháp chiến thuật
liền mạch và hiệu quả
tỷ lệ tham gia lực lượng lao động