noun
violation of educator ethics
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈɛdʒʊkeɪtər ˈɛθɪks/ vi phạm đạo đức nhà giáo
noun
nurturing educator
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈɛdʒuˌkeɪtər/ Người giáo viên nuôi dưỡng, chăm sóc, và phát triển học sinh hoặc sinh viên một cách chu đáo và tận tâm.
noun
friendly educator
người giáo viên thân thiện