Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " educator"

noun
nurturing educator
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈɛdʒuˌkeɪtər/

Người giáo viên nuôi dưỡng, chăm sóc, và phát triển học sinh hoặc sinh viên một cách chu đáo và tận tâm.

noun
supportive educator
/səˈpɔːtɪv ˈɛdʒʊkeɪtə/

Giáo viên hỗ trợ

noun
elementary educator
/ˌɛlɪˈmɛnˌtɛri ˈɛdʒʊˌkeɪtər/

giáo viên tiểu học

noun
prominent educator
/ˈprɒmɪnənt ˈɛdʒʊkeɪtə/

nhà giáo dục nổi bật

noun
influential educator
/ˈɪn.flu.ən.ʃəl ˈɛdʒ.ʊ.keɪ.tər/

nhà giáo có ảnh hưởng

noun
friendly educator
/ˈfrɛndli ˈɛdʒʊkeɪtə/

người giáo viên thân thiện

noun
primary educator
/ˈpraɪˌmɛri ˈɛdʒʊˌkeɪtə/

người giáo dục chính

noun
early childhood educator
/ˈɜrli ˈʧaɪldhʊd ˌɛdʒʊˈkeɪtər/

Nhà giáo dục mầm non

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY