Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " educator"

noun
violation of educator ethics
/ˌvaɪəˈleɪʃən əv ˈɛdʒʊkeɪtər ˈɛθɪks/

vi phạm đạo đức nhà giáo

noun
nurturing educator
/ˈnɜːrtʃərɪŋ ˈɛdʒuˌkeɪtər/

Người giáo viên nuôi dưỡng, chăm sóc, và phát triển học sinh hoặc sinh viên một cách chu đáo và tận tâm.

noun
supportive educator
/səˈpɔːtɪv ˈɛdʒʊkeɪtə/

Giáo viên hỗ trợ

noun
elementary educator
/ˌɛlɪˈmɛnˌtɛri ˈɛdʒʊˌkeɪtər/

giáo viên tiểu học

noun
prominent educator
/ˈprɒmɪnənt ˈɛdʒʊkeɪtə/

nhà giáo dục nổi bật

noun
influential educator
/ˈɪn.flu.ən.ʃəl ˈɛdʒ.ʊ.keɪ.tər/

nhà giáo có ảnh hưởng

noun
friendly educator
/ˈfrɛndli ˈɛdʒʊkeɪtə/

người giáo viên thân thiện

noun
primary educator
/ˈpraɪˌmɛri ˈɛdʒʊˌkeɪtə/

người giáo dục chính

noun
early childhood educator
/ˈɜrli ˈʧaɪldhʊd ˌɛdʒʊˈkeɪtər/

Nhà giáo dục mầm non

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY