She is a nurturing educator who always encourages her students to reach their full potential.
Dịch: Cô ấy là một người giáo viên nuôi dưỡng luôn khuyến khích học sinh của mình phát huy hết khả năng.
The nurturing educator creates a safe and supportive environment for learning.
Dịch: Người giáo viên nuôi dưỡng tạo ra một môi trường học tập an toàn và hỗ trợ.
Các món ăn xào, thường dùng để chỉ các món ăn được nấu bằng cách xào nhanh trên chảo nóng với dầu và gia vị, phổ biến trong ẩm thực châu Á.
người phụ nữ có trách nhiệm quản lý, thường trong một cơ sở giáo dục hoặc bệnh viện