She is a prominent educator in the field of mathematics.
Dịch: Cô ấy là một nhà giáo dục nổi bật trong lĩnh vực toán học.
The conference will feature talks by prominent educators from around the world.
Dịch: Hội nghị sẽ có các bài phát biểu của những nhà giáo dục nổi bật từ khắp nơi trên thế giới.
Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.