Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " door"

noun
CEO DoorDash
/ˌsiːˌiːˈoʊ dɔːrˌdæʃ/

CEO của DoorDash

verb
open the door
/ˈoʊpən ðə dɔːr/

mở ra cánh cửa

verb
crack the door
/kræk ðə dɔːr/

hé cửa

verb
leave the door ajar
/əˈdʒɑːr/

để cửa hở

verb
open the bus door
/ˈoʊpən ðə bʌs dɔːr/

mở cửa xe buýt

verb
push the bus door
/pʊʃ ðə bʌs dɔːr/

đẩy cửa xe buýt

verb
open the car door
/ˈoʊpən ðə kɑːr dɔːr/

mở cửa xe

phrase
Customers come to the door

khách hàng tìm tới tận cửa

noun
Gold-plated door accessories
/ɡoʊldˌpleɪtɪd dɔːr əkˈsɛsəriz/

Phụ kiện cửa mạ vàng

noun
Brass door hardware
/bræs dɔːr ˈhɑːrdwer/

Phụ kiện cửa bằng đồng thau

noun phrase
Luxury brass door handle
/ˈlʌkʃəri bræs dɔːr ˈhændl/

tay nắm vàng đồng sang trọng

noun
loading door
/ˈloʊdɪŋ dɔːr/

Cửa tải hàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY