This decision opens the door to new opportunities.
Dịch: Quyết định này mở ra cánh cửa cho những cơ hội mới.
The company opened the door to its new headquarters.
Dịch: Công ty đã mở ra cánh cửa trụ sở chính mới của mình.
bắt đầu
khởi đầu
sự mở đầu
cửa
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
đống đổ nát, xác tàu
người miền Nam
Trang phục chống tia UV
con gái nuôi
Sự ám ảnh bóng đá
Kìm nén tình yêu
giai đoạn 3
Phong cách hài hước