Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " discount"

noun
high discount
/haɪ ˈdɪskaʊnt/

chiết khấu cao

noun
Massive discount
/ˈmæsɪv ˈdɪskaʊnt/

sale rẻ kinh hoàng

verb
get a discount
/ɡet ə ˈdɪskaʊnt/

nhận chiết khấu

noun
50% off discount
/dɪskaʊnt/

giảm giá 50%

noun
Car discount
/kɑːr ˈdɪskaʊnt/

Giảm giá xe

noun
50% discount
/fɪftiː pərˈsent ˈdɪskaʊnt/

chiết khấu 50%

noun
invoice discount
/ˈɪnvɔɪs ˈdɪskaʊnt/

chiết khấu hóa đơn

noun
total bill discount
/ˈtoʊtəl bɪl ˈdɪskaʊnt/

Chiết khấu trên tổng hóa đơn

noun
Flight ticket discount
/flaɪt ˈtɪkɪt ˈdɪskaʊnt/

ưu đãi vé máy bay

noun phrase
million-dong discount
/ˈmɪljən dɒŋ ˈdɪskaʊnt/

giảm giá tiền triệu

noun
retail discount
/ˈriːteɪl dɪsˈkaʊnt/

Giảm giá bán lẻ

noun
wholesale discount
/ˈhoʊlˌseɪl dɪsˈkaʊnt/

Giảm giá bán buôn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY