The store is having a 50% off discount on all summer clothes.
Dịch: Cửa hàng đang giảm giá 50% cho tất cả quần áo mùa hè.
I got a 50% off discount on this shirt.
Dịch: Tôi được giảm giá 50% cho chiếc áo này.
Cơ chế truyền tải, quá trình hoặc phương thức truyền đạt hoặc chuyển đổi một yếu tố (như tín hiệu, dữ liệu, năng lượng) từ một điểm đến điểm khác.