Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " dip"

verb
establish diplomatic relations
/ɪˈstæblɪʃ ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/

thiết lập quan hệ ngoại giao

verb
establish diplomatic relations
/ɪˈstæblɪʃ ˌdɪpləˈmætɪk rɪˈleɪʃənz/

thiết lập quan hệ ngoại giao

verb
Show off diploma photos
/ʃoʊ ɒf dɪˈploʊmə ˈfoʊtoʊz/

khoe ảnh nhận bằng

verb phrase
preparing dipping sauce
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪpɪŋ sɔːs/

pha chế nước chấm

noun
shrimp paste dipping sauce
/ʃrɪmp peɪst ˈdɪpɪŋ sɔːs/

Bát mắm tôm

noun
grassroots diplomacy
/ˌɡræsˌruːts dɪˈploʊməsi/

ngoại giao nhân dân

verb
Foster diplomacy
/ˈfɒstər dɪˈploʊməsi/

Thúc đẩy ngoại giao

noun
Southern Dipper
/ˈsʌðərn ˈdɪpər/

sao nam chiếm &432;u thế

noun
respectful diplomacy
/rɪˈspektfəl dɪˈploʊməsi/

ngoại giao tôn trọng

noun
foreign diplomacy
/ˈfɒrɪn dɪˈpləʊməsi/

ngoại giao

noun
specialized diploma
/ˈspɛʃəlaɪzd dɪˈploʊmə/

bằng cấp chuyên ngành

noun
eggplant dip
/ˈɛɡˌplænt dɪp/

món xay từ quả cà tím, thường dùng làm sốt hoặc món ăn kèm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY