Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " defeat"

noun phrase
humiliating defeat
/hjuːˈmɪlɪeɪtɪŋ dɪˈfiːt/

thất bại nhục nhã

phrase
V.League team is defeated
None

Đội bóng V.League bị đánh bại

idiom
Turn defeat into victory
/tɜːrn dɪˈfiːt ɪnˈtuː ˈvɪktəri/

chuyển bại thành thắng

noun phrase
shocking defeat
/ʃɒkɪŋ dɪˈfiːt/

trận thua sốc

noun
historical defeat
/hɪˈstɒrɪkəl dɪˈfiːt/

thất bại lịch sử

noun
historic defeat
/hɪˈstɔːrɪk dɪˈfiːt/

trận thua lịch sử

noun
crushing defeat 0-6

thảm bại 0-6

noun
crushing defeat
/ˈkrʌʃɪŋ dɪˈfiːt/

thảm bại

noun phrase
Heaviest defeat in history
/ˈhɛviəst dɪˈfiːt ɪn ˈhɪstəri/

thua đậm nhất trong lịch sử

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY