The battle resulted in a historical defeat for the army.
Dịch: Trận chiến dẫn đến một thất bại lịch sử cho quân đội.
That election was a historical defeat for the party.
Dịch: Cuộc bầu cử đó là một thất bại lịch sử cho đảng.
thất bại tan nát
thất bại quyết định
thuộc về lịch sử
đánh bại
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Giảm nếp nhăn
tính phù du
những khoảnh khắc khiêm nhường
sắp xếp lại
Danh sách vinh danh
cơ sở cấp nước
điểm huấn luyện
giờ chiếu