Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " credential"

noun
user credentials
/ˈjuːzər krəˈdenʃəlz/

Thông tin đăng nhập người dùng

noun
login credentials
/ˈlɒgɪn ˈkrɛdɛnʃəlz/

Thông tin xác thực để đăng nhập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến

noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/

Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ

noun
educator credential
/ˈɛdʒʊˌkeɪtər ˈkrɛdənʃəl/

Chứng nhận hoặc bằng cấp xác nhận khả năng hoặc trình độ của người dạy học hoặc giáo viên

noun
academic credentials
/ˈæk.əˌdɛm.ɪk krɪˈdɛn.ʃəlz/

bằng cấp học thuật

noun
educational credentials
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈkrɛdɛnʃəlz/

bằng cấp giáo dục

noun
teaching credential
/ˈtiː.tʃɪŋ ˈkrɛd.ɛn.tʃəl/

chứng chỉ giảng dạy

noun
educational credential
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl krəˈdɛnʃəl/

chứng chỉ giáo dục

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY